Bình luận

Di sản văn hóa – chiếc “cầu nối” trong kỷ nguyên vươn mình

  • Tác giả : Mai Loan (thực hiện)
Đại biểu Quốc hội Bùi Hoài Sơn (đoàn Hà Nội) khẳng định, trong kỷ nguyên mà Việt Nam đang vươn mình mạnh mẽ trên trường quốc tế, di sản văn hóa trở thành chiếc cầu nối giữa truyền thống và hiện đại, giữa lịch sử và tương lai.
Tiếp tục chương trình Kỳ họp thứ 8, Quốc hội khóa XV, hôm nay, ngày 23/11, Quốc hội thông qua Luật Di sản văn hóa (sửa đổi). PV Báo Tri thức và Cuộc sống đã có trao đổi với PGS.TS Bùi Hoài Sơn, Ủy viên Thường trực Ủy ban Văn hóa, Giáo dục của Quốc hội, ĐBQH thành phố Hà Nội về ý nghĩa của việc thông qua Luật quan trọng này.
Di san van hoa – chiec “cau noi” trong ky nguyen vuon minh
PGS.TS Bùi Hoài Sơn, Ủy viên Thường trực Ủy ban Văn hóa, Giáo dục của Quốc hội, ĐBQH thành phố Hà Nội. Ảnh: Phạm Thắng.
Di sản là cột mốc định vị đất nước trên bản đồ văn hóa
Trong kỷ nguyên Việt Nam đang vươn mình mạnh mẽ trên trường quốc tế, di sản văn hóa có ý nghĩa như thế nào, thưa ông?
Di sản văn hóa không chỉ là những gì còn lại từ quá khứ, mà còn là gốc rễ, là tinh thần sống động định hình bản sắc và hướng đi của một dân tộc. Trong kỷ nguyên mà Việt Nam đang vươn mình mạnh mẽ trên trường quốc tế, di sản văn hóa trở thành chiếc cầu nối giữa truyền thống và hiện đại, giữa lịch sử và tương lai.
Di sản là nguồn cảm hứng vô tận, là kho tàng tri thức được chắt lọc qua thời gian. Nó không chỉ ghi dấu bản lĩnh và sự sáng tạo của cha ông mà còn là nguồn năng lượng để xây dựng khát vọng phát triển bền vững. Trong thế giới toàn cầu hóa, khi những giá trị văn hóa dễ dàng bị hòa tan, di sản chính là cột mốc giữ vững căn tính, giúp Việt Nam định vị mình trong bản đồ văn hóa thế giới.
Hơn thế, di sản văn hóa còn là động lực kinh tế, đóng vai trò quan trọng trong phát triển du lịch, quảng bá hình ảnh đất nước. Các di tích, lễ hội, nghệ thuật truyền thống không chỉ thu hút du khách mà còn tạo ra giá trị kinh tế, mở ra cơ hội cho sự đổi mới và sáng tạo.
Quan trọng hơn, di sản kết nối con người, khơi dậy niềm tự hào và tinh thần đoàn kết dân tộc. Trong mỗi bước đi, từ những ngôi đền cổ kính, những làn điệu dân ca, đến ký ức về các cuộc chiến tranh giữ nước, di sản nhắc nhở rằng chúng ta thuộc về một dòng chảy chung, nơi mọi cá nhân cùng góp phần viết tiếp câu chuyện dân tộc.
Giữ gìn và phát huy di sản không chỉ là bảo tồn cái cũ mà còn là sáng tạo cái mới, để giá trị văn hóa Việt Nam không ngừng lan tỏa, tiếp sức cho sự vươn mình trong kỷ nguyên mới. Đó là cách chúng ta tôn vinh quá khứ, khẳng định hiện tại và định hình tương lai.
Sự xuống cấp nghiêm trọng của nhiều di sản là thách thức lớn
Bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa đang gặp phải nhiều khó khăn trong bối cảnh hiện nay. Theo ông, đâu là thách thức lớn nhất?
Một trong những thách thức lớn nhất, theo tôi, là sự xuống cấp nghiêm trọng của nhiều di sản do thời gian và tác động của con người. Dù nhận thức được tầm quan trọng của bảo tồn, nguồn lực tài chính và nhân sự chuyên môn vẫn còn hạn chế, khiến nhiều di sản không được bảo vệ đúng cách hoặc kịp thời.
Quá trình đô thị hóa và phát triển kinh tế tạo ra áp lực lớn lên không gian văn hóa truyền thống. Những xung đột giữa bảo tồn và nhu cầu hiện đại hóa thường dẫn đến việc xâm phạm, thu hẹp không gian di sản, thậm chí làm mất đi giá trị nguyên bản của chúng. Thêm vào đó, ý thức cộng đồng trong việc bảo vệ di sản vẫn chưa cao. Nhiều hành vi xâm hại, như lấn chiếm di tích, buôn bán cổ vật trái phép hay tổ chức các hoạt động không phù hợp trong không gian văn hóa, vẫn diễn ra thường xuyên.
Hệ thống pháp luật và chính sách liên quan đến bảo tồn di sản vẫn còn nhiều chồng chéo và thiếu đồng bộ. Sự không nhất quán giữa các quy định của Luật Di sản Văn hóa với những luật khác, như Luật Đất đai hay Luật Xây dựng, đã gây cản trở cho việc quản lý và bảo vệ di sản. Đồng thời, biến đổi khí hậu và những tác động của thiên tai như lũ lụt, bão, đang đe dọa nghiêm trọng đến sự tồn tại của các di tích lịch sử và không gian văn hóa.
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, di sản văn hóa còn phải đối mặt với nguy cơ mai một bản sắc do sự xâm nhập của văn hóa ngoại lai và thương mại hóa các giá trị truyền thống. Nhiều lễ hội, phong tục và nghệ thuật bị biến tướng, mất đi giá trị gốc, trở thành sản phẩm phục vụ mục đích thương mại thuần túy. Thêm vào đó, công tác đào tạo và phát triển nhân lực chuyên môn trong lĩnh vực này chưa đáp ứng được yêu cầu. Đội ngũ chuyên gia vừa thiếu về số lượng, vừa yếu về năng lực, khiến việc bảo tồn trở nên khó khăn hơn.
Hành lang pháp lý mới cho di sản văn hóa
Ông đánh giá thế nào về việc sửa đổi và thông qua Luật Di sản văn hóa lần này?
Theo tôi, việc sửa đổi Luật Di sản văn hóa lần này mang theo một ý nghĩa vượt xa khía cạnh pháp lý, nó là hơi thở mới cho dòng chảy bất tận của văn hóa dân tộc. Những điều chỉnh trong luật không chỉ nhằm tháo gỡ các rào cản thể chế hay đồng bộ hóa với các luật liên quan mà còn thể hiện khát vọng mạnh mẽ: kết nối giá trị văn hóa với sự phát triển bền vững của đất nước. Đây là hành động để bảo vệ những di sản vô giá, nhưng hơn hết, là để di sản sống dậy, trường tồn và tiếp tục truyền cảm hứng.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và đô thị hóa không ngừng, khi áp lực kinh tế và tốc độ của xã hội hiện đại dễ dàng lấn át những giá trị truyền thống, các thay đổi trong Luật Di sản văn hóa (sửa đổi) mang tính chiến lược. Việc làm rõ trách nhiệm của các bên, từ cơ quan quản lý đến từng cá nhân, việc phân cấp mạnh mẽ để địa phương có thể chủ động hơn, hay sự tinh gọn thủ tục hành chính, tất cả đều nhằm một mục tiêu chung: đưa di sản về đúng nơi nó thuộc về – trung tâm đời sống của con người và cộng đồng.
Đây không chỉ là bảo tồn, mà là sáng tạo, là cách chúng ta làm cho văn hóa không ngừng chảy trong mạch sống của xã hội hiện đại. Những di sản – từng viên gạch cũ kỹ, từng khúc hát truyền đời – không còn là những thứ bị lãng quên trong bóng tối của thời gian, mà là điểm tựa, là lời nhắc nhở đầy cảm hứng rằng chúng ta, hôm nay, đang đứng trên những giá trị trường cửu mà tổ tiên đã để lại.
Việc cộng đồng trở thành chủ thể trong bảo tồn không chỉ là một bước tiến mà còn là một bước nhảy vọt về ý thức trách nhiệm. Chính từ cộng đồng, từ từng người dân, di sản mới thực sự được bảo vệ bằng trái tim, bằng sự tự hào. Mỗi người không chỉ nhìn di sản như một phần của quá khứ, mà như một phần không thể tách rời trong hành trình đi về phía tương lai.
Đồng thời, luật sửa đổi còn khẳng định tầm nhìn hội nhập quốc tế, khi di sản văn hóa của Việt Nam không chỉ là tài sản quốc gia mà còn là một phần của di sản nhân loại. Việc đồng bộ hóa với các cam kết quốc tế không chỉ giúp bảo vệ di sản mà còn mở ra cơ hội hợp tác, giao lưu, để thế giới biết đến Việt Nam như một đất nước giàu bản sắc văn hóa, sáng tạo và bản lĩnh.
Quan trọng hơn cả, di sản văn hóa không chỉ là những gì nằm im trong bảo tàng hay hiện hữu trên những bức tường cổ, mà là câu chuyện chúng ta kể về mình. Là cách chúng ta gắn kết quá khứ với hiện tại và tương lai, để mỗi bước tiến đều in đậm dấu ấn của lịch sử và bản sắc dân tộc.
Trân trọng cảm ơn đại biểu!

Theo đại biểu Bùi Hoài Sơn, mặc dù vai trò của cộng đồng và khu vực tư nhân trong việc bảo tồn di sản ngày càng được nhấn mạnh, nhưng sự tham gia vẫn chưa thực sự hiệu quả. Cơ chế chính sách chưa đủ mạnh để khuyến khích sự đóng góp từ xã hội, dẫn đến hạn chế trong việc huy động nguồn lực và sự đồng hành từ mọi thành phần.

Giải quyết những bất cập này không chỉ đòi hỏi chiến lược dài hạn và bền vững, mà còn cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, chuyên gia, cộng đồng và khu vực tư nhân. Vì thế sửa đổi Luật Di sản văn hóa là rất cần thiết để di sản không chỉ là quá khứ, mà còn là tài sản quan trọng để định hình tương lai, kết nối truyền thống với sự phát triển của dân tộc trong thời đại mới.

Mai Loan (thực hiện)