![]() |
1. Định nghĩa ban đầu. Thuật ngữ "entropy" được Rudolf Clausius đặt ra vào năm 1865. Nó có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "tropos", nghĩa là "biến đổi". Ảnh: Pinterest. |
![]() |
2. Entropy là thước đo sự rối loạn. Entropy được xem như thước đo mức độ hỗn loạn hoặc mất trật tự trong một hệ thống. Một hệ có entropy cao thường có cấu trúc ít tổ chức hơn. Ảnh: Pinterest. |
![]() |
4. Entropy và Big Bang. Khi vũ trụ bắt đầu từ vụ nổ Big Bang, nó có entropy rất thấp. Nhưng kể từ đó, entropy của vũ trụ đã không ngừng tăng lên do sự giãn nở và phân tán năng lượng. Ảnh: Pinterest. |
![]() |
5. Entropy trong các lỗ đen. Lỗ đen có entropy cực kỳ cao, tỷ lệ thuận với diện tích bề mặt chân trời sự kiện của nó. Đây là một trong những nơi có entropy cao nhất trong vũ trụ. Ảnh: Pinterest. |
![]() |
8. Năng lượng mất mát. Entropy liên quan đến sự phân tán năng lượng. Một phần năng lượng trong mọi quá trình luôn bị mất mát, không thể sử dụng để làm công việc hữu ích. Ảnh: Pinterest. |
![]() |
10. Entropy và nghịch lý thời gian. Nếu thời gian có thể "đi ngược", entropy sẽ giảm. Tuy nhiên, hiện tại không có bằng chứng nào cho thấy điều này có thể xảy ra trong thực tế. Ảnh: Pinterest. |
![]() |
12. Entropy trong vũ trụ giãn nở. Sự giãn nở của vũ trụ làm tăng entropy, vì năng lượng được phân tán vào không gian rộng hơn, tạo ra trạng thái ít trật tự hơn. Ảnh: Pinterest. |
![]() |
14. Entropy và sự pha trộn. Khi hai hệ thống pha trộn (ví dụ: hai loại khí), entropy của chúng tăng lên vì các hạt trở nên khó phân biệt hơn và rối loạn hơn. Ảnh: Pinterest. |
/
Có lỗi xảy ra!.
Error code: 4
Mời quý độc giả xem video: Đa dạng ứng dụng của công nghệ blockchain. Nguồn: VTV24.
;">